Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 1940 kết quả được tìm thấy với từ khóa: h^
hái hái lượm hám hám của
hán hán hóa hán học hán ngữ
hán tự hán tộc hán thư hán văn
hán việt háng hánh nắng háo
háo hức háo khí hát ả đào hát đùm
hát bài chòi hát bóng hát bắc hát bộ
hát bội hát cô đầu hát cải lương hát chèo
hát giặm hát hỏng hát tuồng hát xẩm
hát xướng háu háu ăn háu đói
háy hâm hâm hấp hâm hẩm
hâm mộ hâm nóng hân hạnh hân hoan
hây hây hây hây hẩy hãi
hãi hùng hãm hãm hại hãm hiếp
hãm màu hãm mình hãm nhạy hãm tài
hãn hữu hãn mạn hãng hãng buôn
hãnh diện hãnh tiến hão hão huyền
hãy hãy còn hè hụi
hèm hèm hẹp hèn hèn chi
hèn gì hèn hạ hèn kém hèn mạt
hèn mọn hèn nào hèn nhát hèn yếu
hèo hé mở
hé nắng hé răng héc-ta hĩm
hũm héo héo đầu ruồi héo hắt
héo hon héo mòn héo quắt héo queo
héo ruột hét hên
hênh hếch hì hà hì hục hì hì
hì hục hì hụp hình hình bao
hình dáng hình dạng hình dịch hình dong
hình dung hình dung từ hình hài hình học
hình hộp hình hiệu học hình hoạ hình in bóng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.